--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed-heart surgery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed-heart surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-heart surgery
+ Noun
( y học) phẫu thuật tim kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-heart surgery"
Những từ có chứa
"closed-heart surgery"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ
lim dim
tâm
băng tâm
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
nỡ nào
more...
Lượt xem: 962
Từ vừa tra
+
closed-heart surgery
:
( y học) phẫu thuật tim kín.